Có 2 kết quả:
嗣响 sì xiǎng ㄙˋ ㄒㄧㄤˇ • 嗣響 sì xiǎng ㄙˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a following echo
(2) fig. to continue (a tradition)
(2) fig. to continue (a tradition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a following echo
(2) fig. to continue (a tradition)
(2) fig. to continue (a tradition)
Bình luận 0